of sorts Thành ngữ, tục ngữ
out of sorts
feeling negative, down Andre is out of sorts because he didn't get enough sleep.
of sorts
not especially good勉强称得上的;普通的
Though some people praise his verse, he's really only a poet of sorts.尽管有人称赞他的诗,实际上他只是一个蹩脚的诗人。
Tom was a magician of sorts but popular at parties.汤姆算不上是个好魔术师,但在聚会时很受欢迎。
of sorts|of a sort|sort|sorts
adj. phr. Not especially good; not very good; of common quality. Joel was a magician of sorts, and popular at parties.
out of sorts|out|sorts
adj. phr. In an angry or unhappy mood; in a bad temper; grouchy. Mary was out of sorts and wouldn't say good morning. Bob was out of sorts because he didn't get a bicycle for his birthday. trong số các loại
Có đặc điểm kém hơn, tầm thường hoặc bất hoàn thiện của một thứ gì đó. Anh ấy viết nhiều loại thơ, nhưng bất có gì làm thế giới bùng cháy cả. Vănphòng chốngcó các loạiphòng chốngtập thể dục, nhưng nó tồi tàn đến mức bất ai thực sự sử dụng nó .. Xem thêm: of, array article of sorts
một ví dụ kém cỏi về một loại thứ gì đó. Vâng, đó là một giải pháp, tui cho là vậy. Đó là một loại tiểu thuyết, nhưng bất phải là những gì tui đã từng chọn .. Xem thêm: của, sắp xếp các loại
Ngoài ra, cũng có một loại. Của một loại, đặc biệt là một loại tầm thường hoặc hơi khác biệt. Ví dụ, Ngài mặc một loại áo khoác nhưng bất có cà vạt, hoặc Họ thành lập một chính phủ hợp hiến. [c. Năm 1900]. Xem thêm: of, array of ˈsorts
(không chính thức) được sử dụng khi bạn nói rằng điều gì đó bất phải là ví dụ điển hình của một loại sự vật cụ thể: Anh ấy vừa đề nghị với chúng tui một lời xin lỗi và chúng tui đã chấp nhận điều đó .. Xem thêm: của, sắp xếp. Xem thêm:
An of sorts idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with of sorts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ of sorts